Characters remaining: 500/500
Translation

half measure

/'hɑ:f'meʤə/
Academic
Friendly

Từ "half measure" trong tiếng Anh một danh từ, thường được sử dụngdạng số nhiều ("half measures"). Từ này mang nghĩa một biện pháp hoặc giải pháp không đủ mạnh mẽ hoặc quyết liệt để giải quyết một vấn đề. thường được dùng để chỉ những hành động chỉ mang tính chất tạm thời hoặc không đủ để đạt được kết quả mong muốn.

Định nghĩa:
  • Half measure (danh từ): Biện pháp nửa vời, không đủ quyết đoán, thường không giải quyết triệt để vấn đề.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Instead of taking a half measure, we need to implement a full strategy to solve the problem."
    (Thay vì thực hiện một biện pháp nửa vời, chúng ta cần thực hiện một chiến lược toàn diện để giải quyết vấn đề.)

  2. Câu nâng cao: "The committee's proposal was seen as a half measure, failing to address the root causes of the issue."
    (Đề xuất của ủy ban bị xem một biện pháp nửa vời, không giải quyết được nguyên nhân gốc rễ của vấn đề.)

Biến thể cách sử dụng khác:
  • Half-hearted (tính từ): Có thể sử dụng để chỉ những nỗ lực hoặc hành động không nhiệt tình, không quyết tâm. dụ: "He gave a half-hearted attempt at fixing the car." (Anh ấy đã cố gắng sửa chiếc xe một cách hời hợt.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Compromise (thỏa hiệp): Một giải pháp có thể được coi một "half measure" nếu không đủ mạnh để đạt được kết quả tốt.
  • Temporary solution (giải pháp tạm thời): Cũng có thể mang nghĩa tương tự với "half measure" khi giải pháp không mang tính bền vững.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Cut corners: Làm một việc đó dễ dàng hơn hoặc nhanh chóng hơn, thường dẫn đến kết quả kém chất lượng.
  • Take the easy way out: Chọn lựa một giải pháp dễ dàng nhưng không hiệu quả.
Tóm tắt:

"Half measure" một thuật ngữ thường dùng để chỉ những giải pháp không đủ mạnh mẽ hoặc quyết đoán.

danh từ
  1. ((thường) số nhiều) biện pháp thoả hiệp, biện pháp hoà giải
  2. biện pháp nửa vời

Comments and discussion on the word "half measure"