Từ "half measure" trong tiếng Anh là một danh từ, thường được sử dụng ở dạng số nhiều ("half measures"). Từ này mang nghĩa là một biện pháp hoặc giải pháp không đủ mạnh mẽ hoặc quyết liệt để giải quyết một vấn đề. Nó thường được dùng để chỉ những hành động chỉ mang tính chất tạm thời hoặc không đủ để đạt được kết quả mong muốn.
Câu đơn giản: "Instead of taking a half measure, we need to implement a full strategy to solve the problem."
(Thay vì thực hiện một biện pháp nửa vời, chúng ta cần thực hiện một chiến lược toàn diện để giải quyết vấn đề.)
Câu nâng cao: "The committee's proposal was seen as a half measure, failing to address the root causes of the issue."
(Đề xuất của ủy ban bị xem là một biện pháp nửa vời, không giải quyết được nguyên nhân gốc rễ của vấn đề.)
"Half measure" là một thuật ngữ thường dùng để chỉ những giải pháp không đủ mạnh mẽ hoặc quyết đoán.